Tin tức
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CẤP THOÁT NƯỚC

Thuật ngữ chuyên ngành cấp thoát nước

borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )

collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm)
distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II
drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt
elevated reservoir : Đài chứa nước

A
absolute salinity (Sa): Độ muối tuyệt đối (Sa)
Acidity: Độ axit
Adjusting valve : van điều chỉnh
Aggressive water: Nước xâm thực
Aggressivity: Tính xâm thực
Air-operated valve : van khí nén